Tỷ giá Euro (EUR) ngày 16-02-2020 - Cập nhật lúc 19:32 21/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 16-02-2020 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 19:32 21/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 16-02-2020 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam với giá là 25,017 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 25,310 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,683 24,932 25,811
Ngân hàng Đông Á (DAB) 24,980 25,050 25,310
Techcombank (Techcombank) 24,705 24,965 25,688
VPBank (VPBank) 24,799 24,970 25,646
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 24,909 25,009 25,464
Sacombank (Sacombank) 24,968 25,068 25,379
Vietinbank (Vietinbank) 24,972 24,997 25,807
BIDV (BIDV) 25,017 25,085 25,781

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 885,000 905,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,233 25,463
EUR 26,928 28,396
GBP 31,515 32,846
JPY 157.78 166.95
HKD 3,181.38 3,315.69
AUD 16,545.27 17,243.75
CAD 18,203 18,971
RUB 0.00 295.53
Cập nhật lúc 19:32 21/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021